odoo/addons/product_expiry/i18n/vi.po

181 lines
6.5 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Translation of Odoo Server.
# This file contains the translation of the following modules:
# * product_expiry
#
# Translators:
# fanha99 <fanha99@hotmail.com>, 2016
# Martin Trigaux <mat@odoo.com>, 2016
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Odoo Server 10.0c\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2016-09-07 08:57+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-09-07 08:57+0000\n"
"Last-Translator: Martin Trigaux <mat@odoo.com>, 2016\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/odoo/teams/41243/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: \n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#. module: product_expiry
#: model:ir.ui.view,arch_db:product_expiry.report_delivery_document_inherit_product_expiry
msgid "<span class=\"pull-right\">Expiry Date</span>"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_stock_production_lot_alert_date
msgid "Alert Date"
msgstr "Ngày cảnh báo"
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_stock_production_lot_use_date
msgid "Best before Date"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:product.product,name:product_expiry.product_product_pain
#: model:product.template,name:product_expiry.product_product_pain_product_template
msgid "Bread"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:product.product,name:product_expiry.product_product_lait
#: model:product.template,name:product_expiry.product_product_lait_product_template
msgid "Cow milk"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.ui.view,arch_db:product_expiry.view_move_form_expiry
msgid "Dates"
msgstr "Ngày"
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_stock_production_lot_life_date
msgid "End of Life Date"
msgstr "Ngày kết thức vòng đời"
#. module: product_expiry
#: model:product.product,name:product_expiry.product_product_jambon
#: model:product.template,name:product_expiry.product_product_jambon_product_template
msgid "French cheese Camembert"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:product.product,name:product_expiry.product_product_from
#: model:product.template,name:product_expiry.product_product_from_product_template
msgid "Ham"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.model,name:product_expiry.model_stock_production_lot
msgid "Lot/Serial"
msgstr "Lô/Số sê-ri"
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_product_template_alert_time
msgid "Product Alert Time"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_product_template_life_time
msgid "Product Life Time"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_product_template_removal_time
msgid "Product Removal Time"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.model,name:product_expiry.model_product_template
msgid "Product Template"
msgstr "Mẫu sản phẩm"
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_product_template_use_time
msgid "Product Use Time"
msgstr ""
#. module: product_expiry
#: model:ir.model,name:product_expiry.model_stock_quant
msgid "Quants"
msgstr "Số lượng"
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_stock_production_lot_removal_date
#: model:ir.model.fields,field_description:product_expiry.field_stock_quant_removal_date
msgid "Removal Date"
msgstr "Ngày loại bỏ"
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_stock_production_lot_alert_date
msgid ""
"This is the date on which an alert should be notified about the goods with "
"this Serial Number."
msgstr ""
"Đây là ngày mà một cảnh báo sẽ được thông báo về hàng hóa với số sê-ri này."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_stock_production_lot_life_date
msgid ""
"This is the date on which the goods with this Serial Number may become "
"dangerous and must not be consumed."
msgstr ""
"Đây là ngày mà hàng hóa với số sê-ri này có thể trở nên nguy hiểm và không "
"thể tiêu thụ."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_stock_production_lot_removal_date
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_stock_quant_removal_date
msgid ""
"This is the date on which the goods with this Serial Number should be "
"removed from the stock."
msgstr "Đây là ngày mà hàng hóa với số sê-ri này sẽ bị xóa bỏ khỏi kho."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_stock_production_lot_use_date
msgid ""
"This is the date on which the goods with this Serial Number start "
"deteriorating, without being dangerous yet."
msgstr ""
"Đây là ngày mà hàng hóa với số sê-ri này bắt đầu xấu đi nhưng chưa trở nên "
"nguy hiểm."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_product_template_alert_time
msgid ""
"When a new a Serial Number is issued, this is the number of days before an "
"alert should be notified."
msgstr ""
"Khi một số sể-ri mới đươc tạo ra, đây là số ngày trước khi một cảnh báo được"
" thông báo."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_product_template_life_time
msgid ""
"When a new a Serial Number is issued, this is the number of days before the "
"goods may become dangerous and must not be consumed."
msgstr ""
"Khi một số sê-ri mới được tạo ra, đây là số ngày trước khi hàng hóa trở nên "
"nguy hiểm và không thể tiêu thụ."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_product_template_removal_time
msgid ""
"When a new a Serial Number is issued, this is the number of days before the "
"goods should be removed from the stock."
msgstr ""
"Khi một số sê-ri mới được tạo ra, đây là số ngày trước khi hàng hóa sẽ bị "
"xóa bỏ khỏi kho."
#. module: product_expiry
#: model:ir.model.fields,help:product_expiry.field_product_template_use_time
msgid ""
"When a new a Serial Number is issued, this is the number of days before the "
"goods starts deteriorating, without being dangerous yet."
msgstr ""
"Khi một số sê-ri mới được tạo ra, đây là số ngày trước khi hàng hóa bắt đầu "
"xấu đi nhưng chưa trở nên nguy hiểm."